Có 2 kết quả:

善罢甘休 shàn bà gān xiū ㄕㄢˋ ㄅㄚˋ ㄍㄢ ㄒㄧㄡ善罷甘休 shàn bà gān xiū ㄕㄢˋ ㄅㄚˋ ㄍㄢ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave the matter at that
(2) to be prepared to let go
(3) to be willing to take things lying down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave the matter at that
(2) to be prepared to let go
(3) to be willing to take things lying down

Bình luận 0